Luyện Thi Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn: 110+ Bài Tập Có Đáp Án

Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là hai thì cơ bản trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi chứng chỉ. Để nắm vững kiến thức về hai thì này, “Cùng Trò Chuyện” sẽ cung cấp cho bạn bài viết tổng hợp ngữ pháp và hơn 110 bài tập có đáp án chi tiết. Hãy cùng bắt đầu ôn luyện ngay nhé!

Bé đang học tiếng AnhBé đang học tiếng Anh

Tổng Quan Về Thì Hiện Tại Đơn

Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại theo thói quen, quy luật hoặc một sự thật hiển nhiên.

Cấu Trúc

Loại CâuĐộng Từ ThườngĐộng Từ To Be
Khẳng địnhS + V(s/es) + OS + am/is/are + O
Phủ địnhS + do/does not + V(inf) + OS + am/is/are not + O
Nghi vấnDo/Does + S + V(inf) + O?Am/Is/Are + S + O?

Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết

  1. Diễn tả hành động thường xuyên, lặp lại: Tôi thường xuyên tập thể dục buổi sáng. (I often exercise in the morning.)

  2. Diễn tả sự thật hiển nhiên: Mặt trời mọc ở hướng Đông. (The sun rises in the East.)

  3. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu: Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai. (The train departs at 8:00 AM tomorrow.)

Dấu hiệu nhận biết: always (luôn luôn), often (thường xuyên), usually (thông thường), sometimes (thỉnh thoảng), every day/ week/ month (mỗi ngày/ tuần/ tháng).

Tổng Quan Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở hiện tại.

Cấu Trúc

Loại CâuCông ThứcVí Dụ
Khẳng địnhS + am/is/are + V-ing + OTôi đang đọc sách. (I am reading a book.)
Phủ địnhS + am/is/are not + V-ing + OTôi không đang xem phim. (I am not watching a movie.)
Nghi vấnAm/Is/Are + S + V-ing + O?Bạn có đang nấu ăn không? (Are you cooking?)

Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết

  1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: Cô ấy đang nghe nhạc. (She is listening to music.)

  2. Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở hiện tại: Tôi đang học tiếng Anh. (I am learning English.)

  3. Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần (kế hoạch đã định): Tôi sẽ đi du lịch vào tuần tới. (I am going on a trip next week.)

Dấu hiệu nhận biết: now (bây giờ), at the moment (lúc này), at present (hiện tại), right now (ngay bây giờ), look! (nhìn kìa!), listen! (nghe kìa!).

Bài Tập Thực Hành

“Cùng Trò Chuyện” đã biên soạn hơn 110 bài tập với nhiều dạng khác nhau để giúp bạn ôn luyện toàn diện.

Bài 1: Chia Động Từ

Hãy chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng của thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.

  1. Listen! My mother (sing) __ a song.
  2. Every night, We (go) __ to bed at 10p.m.
  3. Giang (like) __ Music but I (like) __ Math.
    … (97 câu còn lại tương tự)

Bài 2: Hoàn Thành Đoạn Văn

Điền động từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.

Dear Editor!

I __ (61. write) this letter because it __ (62. seem) to me that far too many changes __ (63. take) place in my country these days… (Các câu còn lại tương tự)

Bài 3 & 4 & 5 & 6 : Các dạng bài tập khác (Điền động từ, sắp xếp câu, hoàn thành đoạn văn)

(Nội dung tương tự Bài 1 và Bài 2, với các dạng bài tập khác nhau)

Đáp Án

(Đáp án chi tiết cho tất cả 110+ câu hỏi) “Cùng Trò Chuyện” khuyến khích bạn tự làm bài trước khi xem đáp án để kiểm tra kiến thức của mình.

Kết Luận

Hy vọng rằng bài viết này của “Cùng Trò Chuyện” đã giúp bạn ôn tập lại ngữ pháp và thực hành với các bài tập về thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và sử dụng thành thạo hai thì quan trọng này nhé!

Viết một bình luận