Danh Động Từ Hoàn Thành Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Cách Dùng và Bài Tập

Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) là một điểm ngữ pháp khá phức tạp trong tiếng Anh. Bài viết này của “Cùng Trò Chuyện” sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cách sử dụng và phân biệt danh động từ hoàn thành với các cấu trúc ngữ pháp khác. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu qua ví dụ minh họa và bài tập thực hành.

Danh động từ hoàn thànhDanh động từ hoàn thành

Mở đầu:

Trong tiếng Anh, việc nắm vững các dạng thức của động từ là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Danh động từ hoàn thành là một trong những dạng thức đó, thường được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Tuy không phổ biến như các dạng động từ khác, nhưng việc hiểu rõ cách sử dụng danh động từ hoàn thành sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả hơn.

Danh Động Từ và Danh Động Từ Hoàn Thành

Danh động từ là gì?

Danh động từ (Gerund) là dạng động từ thêm đuôi “-ing” và có chức năng như một danh từ. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu. Ví dụ: Reading is my hobby (Đọc sách là sở thích của tôi).

Danh động từ hoàn thành là gì?

Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) được cấu tạo bởi “having” + quá khứ phân từ (past participle). Công thức: Having + V3/ed. Nó diễn tả một hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: He regretted having eaten so much (Anh ấy hối hận vì đã ăn quá nhiều). Hành động “ăn quá nhiều” xảy ra trước hành động “hối hận”.

Chức Năng và Vị Trí của Danh Động Từ Hoàn Thành

Giống như danh động từ, danh động từ hoàn thành có thể đảm nhiệm các chức năng sau trong câu:

  • Chủ ngữ: Having finished the project early was a relief. (Hoàn thành dự án sớm là một sự nhẹ nhõm).
  • Tân ngữ: She admitted having made a mistake. (Cô ấy thừa nhận đã phạm sai lầm).
  • Bổ ngữ: His goal is having visited all the continents. (Mục tiêu của anh ấy là đã đi thăm tất cả các châu lục).

Danh động từ hoàn thành thường đứng sau:

  • Giới từ: He apologized for having arrived late.
  • Động từ + giới từ: She was accused of having cheated on the exam.
  • Một số động từ nhất định: He denied having stolen the money.

Khi Nào Sử Dụng Danh Động Từ Hoàn Thành?

Sử dụng danh động từ hoàn thành khi muốn nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. “Cùng Trò Chuyện” khuyên bạn nên dùng danh động từ hoàn thành trong các trường hợp sau:

  1. Hành động xảy ra trước hành động khác: He regretted having lost his temper. (Anh ấy hối hận vì đã mất bình tĩnh). Việc mất bình tĩnh xảy ra trước việc hối hận.
  2. Nhấn mạnh sự hoàn thành: I’m proud of having completed the marathon. (Tôi tự hào vì đã hoàn thành cuộc chạy marathon).

Phân Biệt Danh Động Từ Hoàn Thành và Phân Từ Hoàn Thành

Cả hai đều có cấu trúc “having + past participle” nhưng chức năng khác nhau.

  • Danh động từ hoàn thành: Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, mang tính chất danh từ.
  • Phân từ hoàn thành: Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, nguyên nhân, mang tính chất động từ.

Ví dụ:

  • Danh động từ hoàn thành: Having studied hard, he passed the exam. (Vì đã học hành chăm chỉ, anh ấy đã đậu kỳ thi) – Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân được rút gọn
  • Phân từ hoàn thành: Having finished his work, he went home. (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đã về nhà). – Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian được rút gọn.

Bài Tập Vận Dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng:

  1. He regretted ___ to her. (a) having lied, (b) to have lied
  2. ___ the mountain was exhausting. (a) Having climbed, (b) To have climbed

Bài 2: Viết lại câu sử dụng danh động từ hoàn thành:

  1. After she finished her homework, she watched TV.

Kết luận

Danh động từ hoàn thành là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp diễn đạt ý nghĩa chính xác và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Hy vọng bài viết của “Cùng Trò Chuyện” đã giúp bạn hiểu rõ hơn về danh động từ hoàn thành. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo việc sử dụng nó nhé!

Đáp án:

Bài 1: 1. (a), 2. (a)

Bài 2: 1. Having finished her homework, she watched TV.

Viết một bình luận