Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng danh từ số ít và số nhiều là rất quan trọng. Phần lớn danh từ tuân theo quy tắc thêm “-s” hoặc “-es” để tạo thành dạng số nhiều. Tuy nhiên, một số danh từ không tuân theo quy tắc này, được gọi là danh từ bất quy tắc. Bài viết này trên website “Cùng Trò Chuyện” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ bất quy tắc, cách nhận biết và sử dụng chúng một cách chính xác.
Phân Loại Danh Từ Bất Quy Tắc
Danh từ bất quy tắc được chia thành ba nhóm chính:
1. Danh Từ Có Dạng Số Ít và Số Nhiều Giống Nhau
Một số danh từ có dạng số ít và số nhiều giống hệt nhau. Ví dụ:
Danh Từ | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|
sheep | /ʃiːp/ | con cừu |
deer | /dɪər/ | con nai |
fish | /fɪʃ/ | con cá |
aircraft | /ˈeə.krɑːft/ | máy bay |
series | /ˈsɪəriːz/ | loạt, chuỗi |
species | /ˈspiːʃiːz/ | loài |
2. Danh Từ Chỉ Có Dạng Số Nhiều
Một số danh từ chỉ tồn tại ở dạng số nhiều và không có dạng số ít tương ứng. Ví dụ:
Danh Từ | Ý Nghĩa |
---|---|
pants | quần dài |
jeans | quần jean |
scissors | cái kéo |
glasses | kính đeo mắt |
trousers | quần tây |
belongings | đồ đạc cá nhân |
3. Danh Từ Biến Đổi Hoàn Toàn Khi Chuyển Sang Số Nhiều
Đây là nhóm danh từ bất quy tắc phổ biến nhất, với sự thay đổi hoàn toàn về dạng thức khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Ví dụ:
Danh Từ Số Ít | Phiên Âm | Danh Từ Số Nhiều | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|
man | /mæn/ | men | /men/ | đàn ông |
woman | /ˈwʊm.ən/ | women | /ˈwɪm.ɪn/ | phụ nữ |
child | /tʃaɪld/ | children | /ˈtʃɪl.drən/ | trẻ em |
tooth | /tuːθ/ | teeth | /tiːθ/ | răng |
foot | /fʊt/ | feet | /fiːt/ | bàn chân |
mouse | /maʊs/ | mice | /maɪs/ | chuột |
goose | /ɡuːs/ | geese | /ɡiːs/ | ngỗng |
Quy Tắc Chuyển Đổi Danh Từ Số Ít Sang Số Nhiều (Đối với danh từ có quy tắc)
Mặc dù bài viết tập trung vào danh từ bất quy tắc, “Cùng Trò Chuyện” cũng muốn nhắc lại một số quy tắc chuyển đổi danh từ số ít sang số nhiều đối với danh từ có quy tắc:
- Thêm “-s”: Hầu hết danh từ thêm “-s” vào cuối từ để tạo thành dạng số nhiều (ví dụ: cat – cats, book – books).
- Thêm “-es”: Danh từ tận cùng bằng -s, -x, -z, -ch, -sh thêm “-es” (ví dụ: bus – buses, box – boxes).
- Tận cùng bằng “-y”: Nếu trước “-y” là phụ âm, đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-es” (ví dụ: city – cities). Nếu trước “-y” là nguyên âm, chỉ cần thêm “-s” (ví dụ: boy – boys).
- Tận cùng bằng “-f” hoặc “-fe”: Một số danh từ đổi “-f” hoặc “-fe” thành “-ves” (ví dụ: knife – knives, wife – wives). Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp ngoại lệ chỉ cần thêm “-s” (ví dụ: roof – roofs).
- Tận cùng bằng “-o”: Danh từ tận cùng bằng phụ âm + “-o” thường thêm “-es” (ví dụ: tomato – tomatoes). Danh từ tận cùng bằng nguyên âm + “-o” thường thêm “-s” (ví dụ: radio – radios).
Lưu Ý Khi Sử Dụng Danh Từ Số Ít và Số Nhiều
Việc phân biệt danh từ số ít và số nhiều ảnh hưởng đến việc chia động từ. Website “Cùng Trò Chuyện” lưu ý bạn một số điểm sau:
- Động từ chia theo chủ ngữ: Động từ phải phù hợp với số lượng của chủ ngữ (số ít hoặc số nhiều). Ví dụ: The cat is sleeping. (con mèo đang ngủ) ; The cats are sleeping. (những con mèo đang ngủ).
- Một số danh từ có hình thức đặc biệt: Một số danh từ có tận cùng là “-s” nhưng là danh từ số ít (ví dụ: news, physics). Ngược lại, một số danh từ không có “-s” nhưng lại là danh từ số nhiều (ví dụ: people, police).
- Từ hạn định: Một số từ chỉ đi kèm với danh từ số ít (ví dụ: a, an, this), một số chỉ đi kèm danh từ số nhiều (ví dụ: these, those), và một số có thể đi kèm cả hai (ví dụ: some, any, many).
Bài Tập Vận Dụng
“Cùng Trò Chuyện” cung cấp một số bài tập để bạn ôn luyện:
Bài tập 1: Chuyển các danh từ sau sang dạng số nhiều: child, woman, tooth, fish, sheep, box, city, knife, potato, radio.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ “to be”:
- There __ a book on the table.
- There __ many books on the table.
- The child __ playing in the park.
- The children __ playing in the park.
Kết Luận
Hiểu rõ về danh từ bất quy tắc là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh chính xác và trôi chảy. “Cùng Trò Chuyện” hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về chủ đề này. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng thành thạo danh từ bất quy tắc trong giao tiếp hàng ngày.