Từ “necessary” (cần thiết) là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh. Vậy danh từ của necessary là gì? Bài viết này trên website “Cùng Trò Chuyện” sẽ giải đáp chi tiết về danh từ của necessary, cách sử dụng, cũng như mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, word form và cấu trúc câu liên quan.
Cùng tìm hiểu sâu hơn về từ “necessary” và cách ứng dụng nó trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Tính Từ “Necessary”: Ý Nghĩa và Cách Dùng
Cách sử dụng Necessary trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)
Trước khi tìm hiểu danh từ của necessary, hãy cùng ôn lại ý nghĩa và cách phát âm của tính từ này.
Phát âm: /ˈnes.ə.ser.i/ (ne‧ces‧sa‧ry)
Ý nghĩa: Cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu.
Ví dụ:
- Sự cần thiết trong công việc: Việc họp hành thường xuyên là necessary để đảm bảo tiến độ dự án.
- Nhu cầu thiết yếu: Nước sạch là necessary cho sự sống của con người, động vật và thực vật.
- Điều tất yếu: Mặt trời mọc ở hướng Đông là điều necessary.
Thành ngữ với “necessary”:
- a necessary evil: Một điều tiêu cực nhưng cần phải chấp nhận vì một lý do cụ thể. Ví dụ: Việc sử dụng thuốc trừ sâu đôi khi là a necessary evil trong nông nghiệp để bảo vệ mùa màng.
Danh Từ của Necessary: Necessity và Cách Sử Dụng
Danh từ của Necessary là necessity. (Ảnh: Canva)
Danh từ của necessary chính là necessity (/nəˈsesəti/ – ne‧ces‧si‧ty).
Ý nghĩa: Sự cần thiết, sự thiết yếu. Danh từ số nhiều: necessities.
Ví dụ:
- Nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống: Điện thoại di động đã trở thành một necessity trong cuộc sống hiện đại. Tại “Cùng Trò Chuyện”, chúng tôi luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ vào nông nghiệp, và điện thoại di động là một necessity cho bà con nông dân.
- Những thứ cần thiết cơ bản: Thực phẩm, nước uống và chỗ ở là những necessities cơ bản của con người.
- Không có gì ngoài nhu cầu thiết yếu: Họ sống một cuộc sống giản dị, chỉ có những necessities tối thiểu.
Các mẫu câu hay dùng với “necessity”:
- necessity for something: Sự cần thiết cho cái gì đó. Ví dụ: Necessity for việc sử dụng phân bón hợp lý trong canh tác nông nghiệp là rất quan trọng.
- necessity of (doing) something: Sự cần thiết của việc làm gì. Ví dụ: Nông dân hiểu rõ necessity of việc phòng trừ sâu bệnh để bảo vệ mùa màng.
- through/out of necessity: Vì cần thiết. Ví dụ: Nhiều nông dân phải làm việc thêm giờ out of necessity để trang trải cuộc sống.
Thành ngữ với “necessity”:
- Necessity is the mother of invention: Cái khó ló cái khôn. Trong nông nghiệp, nhiều sáng kiến ra đời từ necessity, giúp bà con nông dân vượt qua khó khăn và nâng cao năng suất.
Word Form của “Necessary”
Bảng dưới đây tổng hợp word form của “necessary”, bao gồm động từ, danh từ, tính từ và trạng từ:
Từ loại | Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Động từ | necessitate | Bắt buộc phải có, cần thiết | Việc thiếu mưa necessitated việc tưới tiêu bổ sung cho cây trồng. |
Danh từ | necessity | Sự cần thiết, sự thiết yếu | Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao là một necessity cho năng suất nông nghiệp bền vững. |
Tính từ | necessary | Cần thiết | Ánh sáng mặt trời là necessary cho quá trình quang hợp của cây. |
unnecessary | Không cần thiết | Việc sử dụng thuốc trừ sâu quá mức là unnecessary và gây hại cho môi trường. | |
Trạng từ | necessarily | Một cách cần thiết | Kết quả thu hoạch cao không necessarily đồng nghĩa với việc sử dụng nhiều phân bón hóa học. |
unnecessarily | Một cách không cần thiết | Đôi khi, bà con nông dân tưới nước cho cây trồng unnecessarily, gây lãng phí nước và ảnh hưởng đến sự phát triển của cây. |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa với “Necessary”
Từ đồng nghĩa với “Necessary”:
Những từ đồng nghĩa với necessary. (Ảnh: Sưu tầm Internet)
- Quan trọng: crucial, vital, essential, fundamental, indispensable, significant, paramount
- Bắt buộc: mandatory, imperative, compulsory
- Cần thiết: needed, required, requisite
- Không thể tránh khỏi: unavoidable, inevitable
Từ trái nghĩa với “Necessary”:
- Không cần thiết: unnecessary, inessential, nonessential, needless, superfluous
- Không quan trọng: unimportant, insignificant, trivial, minor, secondary
- Tùy chọn: optional, discretionary
- Vô ích: useless, futile
Cấu trúc Câu với “Necessary”
Cấu trúc câu giả định “It is necessary…” thường được sử dụng với “necessary”:
Công thức:
- It is necessary (for somebody) + to V: Điều cần thiết cho ai đó làm gì.
- It is necessary + that + S + V: Điều cần thiết là …
Ví dụ:
- It is necessary for farmers to understand the specific needs of each crop. (“Cùng Trò Chuyện” khuyên bà con nông dân nên tìm hiểu kỹ nhu cầu của từng loại cây trồng).
- It is necessary that we take action to protect our environment.
Phân biệt “Necessary” và “Essential”
Mặc dù cả hai từ đều mang nghĩa “cần thiết”, nhưng “essential” chỉ những thứ cực kỳ quan trọng, không thể thiếu, trong khi “necessary” chỉ những thứ cần thiết nhưng có thể thay thế được.
Ví dụ:
- Essential: Oxy là essential cho sự sống.
- Necessary: Học tập là necessary để thành công, nhưng phương pháp học có thể thay đổi.
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về danh từ của “necessary” – necessity, cũng như các khía cạnh liên quan đến từ vựng và ngữ pháp. Hy vọng bài viết từ “Cùng Trò Chuyện” này sẽ giúp bạn sử dụng từ “necessary” và “necessity” một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi website “Cùng Trò Chuyện” để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về nông nghiệp, cây trồng và phân bón.