Danh Từ của Difficult là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Dùng

Bạn đang tìm hiểu về danh từ của “difficult” trong tiếng Anh? “Cùng Trò Chuyện” sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu. Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn hình thức danh từ của “difficult” mà còn hướng dẫn cách sử dụng sao cho chính xác trong ngữ cảnh câu. Việc nắm vững “word family” của một từ là rất quan trọng trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, và chúng ta sẽ cùng khám phá điều đó ngay sau đây.

Difficulty: Danh từ của Difficult

Trong tiếng Anh, danh từ của tính từ “difficult” là “difficulty”. Từ này được phát âm là /ˈdɪfɪkəlti/ trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. “Difficulty” mang nghĩa là sự khó khăn, điều trở ngại, vấn đề phức tạp cần giải quyết. Danh từ số nhiều của “difficulty” là “difficulties”.

Difficulty là danh từ của difficult. (Ảnh: Canva)Difficulty là danh từ của difficult. (Ảnh: Canva)

Phân biệt Difficult (Tính từ) và Difficulty (Danh từ)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “difficult” và “difficulty”, hãy cùng xem xét ví dụ sau:

  • Difficult (tính từ): “This task is difficult.” (Nhiệm vụ này khó.) – Trong câu này, “difficult” miêu tả tính chất của nhiệm vụ.
  • Difficulty (danh từ): “I have difficulty understanding this concept.” (Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm này.) – “Difficulty” ở đây là chủ thể của hành động “gặp phải”.

Như vậy, “difficult” dùng để mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng, còn “difficulty” chỉ sự khó khăn, trở ngại cụ thể.

Cách sử dụng Difficulty trong câu

“Difficulty” thường được sử dụng trong các cấu trúc câu sau:

  • Have difficulty (in) + V-ing: Diễn tả việc gặp khó khăn khi làm một việc gì đó. Ví dụ:
    • “She has difficulty in remembering names.” (Cô ấy gặp khó khăn trong việc nhớ tên.)
    • “Many students have difficulty learning a new language.” (Nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc học một ngôn ngữ mới.)
  • To be in difficulties: Diễn tả việc đang ở trong hoàn cảnh khó khăn. Ví dụ:
    • “The company is in difficulties due to the economic downturn.” (Công ty đang gặp khó khăn do suy thoái kinh tế.)

Mở rộng Word Family của Difficult

“Word family” là tập hợp các từ có chung gốc và được tạo ra bằng cách thêm tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix). Đối với “difficult”, word family khá đơn giản:

Loại từTừ
Danh từDifficulty, Difficulties (số nhiều)
Tính từDifficult

Ví dụ về việc sử dụng “Difficulties” (Số nhiều)

Khi nói về nhiều khó khăn, ta sử dụng danh từ số nhiều “difficulties”. Ví dụ:

  • “We faced many difficulties during the project.” (Chúng tôi đã gặp phải nhiều khó khăn trong suốt dự án.) – Tại “Cùng Trò Chuyện”, chúng tôi thường xuyên chia sẻ kinh nghiệm về các khó khăn trong nông nghiệp và cách khắc phục.

Kết luận

Hiểu rõ sự khác biệt giữa “difficult” và “difficulty” cũng như cách sử dụng chúng trong câu sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh. Hy vọng bài viết của “Cùng Trò Chuyện” đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về danh từ của “difficult” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo việc sử dụng từ vựng này nhé!

Viết một bình luận