Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Nắm vững thì này là nền tảng quan trọng để bạn có thể giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả. Bài viết này của “Cùng Trò Chuyện” sẽ giúp bạn ôn tập thì hiện tại tiếp diễn một cách toàn diện, bao gồm công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành có đáp án.
Hình ảnh minh họa về việc học tiếng Anh
Công Thức Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Cùng Trò Chuyện sẽ giúp bạn hệ thống lại công thức thì hiện tại tiếp diễn qua bảng sau:
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | He is not playing games. (Anh ấy không đang chơi game.) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing? | Are they watching TV? (Họ có đang xem TV không?) |
Câu hỏi Wh- | Wh- + am/is/are + S + V-ing? | What are you doing? (Bạn đang làm gì?) |
Cách Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong 8 trường hợp sau:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: Ví dụ: I am writing this article now. (Tôi đang viết bài viết này bây giờ.)
Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian hiện tại: Ví dụ: She is learning to play the piano. (Cô ấy đang học chơi đàn piano.)
Diễn tả kế hoạch trong tương lai gần (đã được sắp xếp cụ thể): Ví dụ: We are going to the beach tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (thường dùng với “always”): Ví dụ: He is always complaining. (Anh ấy luôn luôn phàn nàn.)
Diễn tả sự thay đổi, phát triển: Ví dụ: The city is growing rapidly. (Thành phố đang phát triển nhanh chóng.)
Diễn tả điều gì đó mới mẻ, đối lập với trước đây: Ví dụ: More and more people are using smartphones. (Ngày càng nhiều người sử dụng điện thoại thông minh.)
Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra (với trạng từ chỉ tần suất): Ví dụ: She is usually having dinner at 7 pm. (Cô ấy thường ăn tối lúc 7 giờ tối.)
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ khi kể chuyện: Ví dụ: In the story, the prince was riding a horse when he saw the princess. (Trong câu chuyện, hoàng tử đang cưỡi ngựa khi anh ta nhìn thấy công chúa.)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Bạn có thể nhận biết thì hiện tại tiếp diễn thông qua các dấu hiệu sau:
- Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, at + giờ cụ thể…
- Động từ đặc biệt: Look!, Listen!, Be quiet!, Keep silent!…
Quy Tắc Thêm “-ing”
Để chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần thêm đuôi “-ing”. Tuy nhiên, có một số quy tắc cần lưu ý:
Động từ tận cùng là “e”: Bỏ “e” rồi thêm “-ing”. Ví dụ: write -> writing.
Động từ tận cùng là “ie”: Đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”. Ví dụ: lie -> lying.
Động từ một âm tiết tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”. Ví dụ: stop -> stopping.
Động từ hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”. Ví dụ: begin -> beginning.
Những Động Từ Không Dùng Ở Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Một số động từ chỉ trạng thái, cảm xúc, giác quan không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ:
Một số động từ không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn
- know, believe, understand, want, need, love, hate, like, prefer, remember, forget, seem, appear, belong to…
Bài Tập Ôn Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.
- She __ (cook) dinner in the kitchen.
- They __ (not/play) football in the park.
- What __ (you/do) right now?
- __ (he/listen) to music?
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
- He reads a book every night. (at the moment)
- They go to school by bus. (now)
Đáp án:
Bài tập 1:
- is cooking
- are not playing
- are you doing
- Is he listening
Bài tập 2:
- He is reading a book at the moment.
- They are going to school by bus now.
Kết Luận
Hy vọng bài viết của “Cùng Trò Chuyện” đã giúp bạn ôn tập lại kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn một cách đầy đủ và chi tiết. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững thì này và sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh. Hãy theo dõi “Cùng Trò Chuyện” để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về nông nghiệp, cây trồng và phân bón.